Có 2 kết quả:
臭不可聞 chòu bù kě wén ㄔㄡˋ ㄅㄨˋ ㄎㄜˇ ㄨㄣˊ • 臭不可闻 chòu bù kě wén ㄔㄡˋ ㄅㄨˋ ㄎㄜˇ ㄨㄣˊ
chòu bù kě wén ㄔㄡˋ ㄅㄨˋ ㄎㄜˇ ㄨㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unbearable stink
(2) fig. notorious
(2) fig. notorious
Bình luận 0
chòu bù kě wén ㄔㄡˋ ㄅㄨˋ ㄎㄜˇ ㄨㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unbearable stink
(2) fig. notorious
(2) fig. notorious
Bình luận 0